polen /(sw. V.; hat) (Physik, Elektrot.)/
nối vào điện cực;
nối mạch;
schließen /(st. V.; hat)/
ngăn (rào) lại;
chắn lại;
nối mạch;
chặn đường qua lại bằng thanh chắn : einen Durchgang mit einer Barriere schließen nối mạch điện : einen Stromkreis schließen đấu nối công tác : einen Kontakt schließen phong tỏa biển giới. : eine Grenze schließen