TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối mặt bích

nối mặt bích

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

nối mặt bích

flange connection

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

nối mặt bích

Flanschverbindung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Verbindung zwischen dem Verbrennungsmotor und dem Elektromotor ist in diesem System starr, z.B. durch eine Verflanschung zwischen der Kurbelwelle und dem Elektromotor, der damit gleichzeitig als Starter verwendet werden kann.

Kết nối giữa động cơ đốt trong và động cơ điện trong hệ thống này là cố định, thí dụ bởi một kết nối mặt bích giữa trục khuỷu và động cơ điện. Động cơ điện được đồng thời sử dụng như bộ khởi động.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kunststoffverschraubungen findet man vor allem bei Deckelverschlüssen von Flaschen oder Behältern, sowie bei Flanschverbindungen.

Kết nối bu lông chất dẻo rất thường được sử dụng trong nắp đậy chai hoặc bình chứa, cũng như kết nối mặt bích.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Integralflansch

Khớp nối mặt bích

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Flanschverbindung

[VI] nối mặt bích

[EN] flange connection