Việt
nối sai
Anh
wrong connection
False
wrongly-connected
wrongly- connected
Đức
falsch verbunden
falsch verbunden /adj/V_THÔNG/
[EN] wrongly- connected (bị)
[VI] (bị) nối sai
wrong connection, False
wrong connection, wrongly-connected /hóa học & vật liệu;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/