Việt
nồi hơi tuần hoàn
Anh
circulating boiler
forced-circulation boiler
Đức
Umlaufkessel
Zirkulationskessel
Zwangsumlaufkessel
circulating boiler, forced-circulation boiler /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/
Umlaufkessel /m/TH_LỰC/
[EN] circulating boiler
[VI] nồi hơi tuần hoàn
Zirkulationskessel /m/TH_LỰC/
Zwangsumlaufkessel /m/KT_LẠNH/
[EN] forced-circulation boiler