Việt
thùng khuấy
nồi khuấy
Anh
agitating tank
Reaktionsgeschwindigkeit in einem kontinuierlichen betriebenen Rührkessel (stationärer Zustand):
Vận tốc phản ứng trong một nồi khuấy vận hành liên tục (trạng thái ổn định):
Reaktionsgeschwindigkeit in einem kontinuierlichen betriebenen Rohrreaktor (stationärer Zustand):
Rührbehälter- (Rührkessel-), Schlaufen-, Schnecken-, Drehtrommel-, KnetschaufelUmlauf- und Festbettreaktoren
Nồi khuấy, thiết bị ống vòng, xoắn đẩy, trống quay, lưỡi nhào, thiết bị tầng lưu chuyển và cố định
Reaktionsgeschwindigkeit in einem diskontinuierlich betriebenen Rührkessel für den Stoff i bei V = konst. und in einem sehr kleinen Zeitintervall dt:
Trong một nồi khuấy vận hành từng mẻ, vận tốc phản ứng cho chất i khi thể tích V không đổi và trong một khoảng thời gian rất nhỏ dt:
Begaste Rührbehälter (z.B. mit Hohlrührer zur Gaseinleitung), Rohrreaktoren, Strahlwäscher, Blasensäulen, Boden- und Füllkörperkolonnen-, Fallfilm- und Schlaufenreaktoren und statische Mischer
Sục khí vào nồi khuấy (t.d. với trục quấy rỗng để đưa khí vào), thiết bị ống, thiết bị phun rửa, cột bóng khí, cột mâm, cột nhồi, thiết bị tạo màng rơi mỏng, thiết bị ống vòng và thiết bị trộn tĩnh
thùng khuấy, nồi khuấy