TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nồi khuấy

thùng khuấy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nồi khuấy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nồi khuấy

agitating tank

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Reaktionsgeschwindigkeit in einem kontinuierlichen betriebenen Rührkessel (stationärer Zustand):

Vận tốc phản ứng trong một nồi khuấy vận hành liên tục (trạng thái ổn định):

Reaktionsgeschwindigkeit in einem kontinuierlichen betriebenen Rohrreaktor (stationärer Zustand):

Vận tốc phản ứng trong một nồi khuấy vận hành liên tục (trạng thái ổn định):

Rührbehälter- (Rührkessel-), Schlaufen-, Schnecken-, Drehtrommel-, KnetschaufelUmlauf- und Festbettreaktoren

Nồi khuấy, thiết bị ống vòng, xoắn đẩy, trống quay, lưỡi nhào, thiết bị tầng lưu chuyển và cố định

Reaktionsgeschwindigkeit in einem diskontinuierlich betriebenen Rührkessel für den Stoff i bei V = konst. und in einem sehr kleinen Zeitintervall dt:

Trong một nồi khuấy vận hành từng mẻ, vận tốc phản ứng cho chất i khi thể tích V không đổi và trong một khoảng thời gian rất nhỏ dt:

Begaste Rührbehälter (z.B. mit Hohlrührer zur Gaseinleitung), Rohrreaktoren, Strahlwäscher, Blasensäulen, Boden- und Füllkörperkolonnen-, Fallfilm- und Schlaufenreaktoren und statische Mischer

Sục khí vào nồi khuấy (t.d. với trục quấy rỗng để đưa khí vào), thiết bị ống, thiết bị phun rửa, cột bóng khí, cột mâm, cột nhồi, thiết bị tạo màng rơi mỏng, thiết bị ống vòng và thiết bị trộn tĩnh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

agitating tank

thùng khuấy, nồi khuấy