Việt
nồi rót có cán
gáo rót có cán
thùng rót có cán
thùng rót cầu trục
gàu rót cầu trục
Anh
bull ladle
bulkl ladle
Đức
Stielpfanne
gáo rót có cán, nồi rót có cán, thùng rót cầu trục, gàu rót cầu trục
Stielpfanne /f/CT_MÁY/
[EN] bull ladle
[VI] gáo rót có cán, nồi rót có cán, thùng rót có cán
bulkl ladle /cơ khí & công trình/