TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nồi trộn

nồi trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nồi trộn

 mixing vessel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixing vessel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rührkesselreaktor (Teil einer chemischen Anlage mit Ablaufsteuerung)

Lò phản ứng nồi trộn (Một thiết bị của nhà máy hóa học với hệ thống điều khiển quá trình)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing vessel /hóa học & vật liệu/

nồi trộn

mixing vessel

nồi trộn