Việt
nồng độ phân tử gam
nồng độ mol
Anh
molarity
molality
molar concentration
Đức
Molarität
Pháp
molarité
Molalität einer Komponente B
Nồng độ phân tử gam của chất B
Stoffmengenkonzentration eines Stoffes B
nồng độ mol, nồng độ phân tử gam (trong 1 kg dung môi)
nồng độ mol, nồng độ phân tử gam
molarity /điện/
nồng độ phân tử gam (ký hiệu M)
molarity /hóa học & vật liệu/
[DE] Molarität
[EN] molarity
[VI] nồng độ phân tử gam
[FR] molarité