normal effort, endeavour /hóa học & vật liệu/
nỗ lực tiêu chuẩn
normal effort
nỗ lực tiêu chuẩn
Mức cố gắng tiêu chuẩn mà nhân công luôn có khả năng duy trì, mức cơ bản để đánh giá các nỗ lực.
A standard level of effort that a typical worker can readily sustain; a base level used for effort ratings.