TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nội bì

nội bì

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nội bì

endoderm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 endoderm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hypoblast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intradermal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nội bì

Endoderm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Endodermis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entoderm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Endodermis /die; ...men (Bot.)/

nội bì;

Entoderm /das; -s, -e (Biol., Med.)/

nội bì;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nội bì

(g/phẫu) Unterhaut f

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 endoderm, hypoblast, intradermal

nội bì

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nội bì

[DE] Endoderm

[EN] endoderm

[VI] nội bì