Việt
nội năng
năng lượng tự tại
năng lượng bên trong
Anh
internal energy
intrinsic energy
inner energy
Đức
Innere Energie
Spezifische innere Energie, massenbezogene innere Energie
Nội năng riêng, nội năng theo khối lượng
innere Energie /f/V_LÝ/
[EN] internal energy
[VI] nội năng, năng lượng bên trong
innere Energie /f/NH_ĐỘNG/
[EN] internal energy, intrinsic energy
năng lượng tự tại, nội năng
inner energy /xây dựng/
inner energy, inner energy, internal energy
[EN] Internal energy
[VI] Nội năng
nội năng /n/THERMAL-PHYSICS/