TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nứt dọc

nứt dọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nứt dọc

longitudinal crack

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Biegen von Blech ist wegen Rissgefahr auf die Walzrichtung zu achten (Bild 1).

Khi uốn tấm tôn phải chú ý đến nguy cơ nứt dọc theo chiều cán (Hình 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

longitudinal crack

nứt dọc