TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nứt do ứng suất ăn mòn

nứt do ứng suất ăn mòn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
ăn mòn nứt do ứng suất

Ăn mòn nứt do ứng suất

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

nứt do ứng suất ăn mòn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

nứt do ứng suất ăn mòn

Stress corrosion cracking

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
ăn mòn nứt do ứng suất

Stress corrosion cracking

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

nứt do ứng suất ăn mòn

Spannungsrisskorrosion

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
ăn mòn nứt do ứng suất

Spannungsrisskorrosion

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unempfindlich gegen Spannungsriss-, Loch- und Spaltkorrosion.

Không dễ bị ăn mòn vết nứt do ứng suất, ăn mòn lỗ chỗ và ăn mòn khe hở.

Gute Beständigkeit gegen chloridhaltige Medien und weitgehend unempfindlich gegen Lochfraß, Spannungsriss- und interkristalline Korrosion sowie gegen Wasserstoffversprödung in H2S-haltigen Medien.

Tính khá bền đối với môi trrường có chlorid và hầu như không nhạy cảm đối với tác dụng ăn mòn lỗ chỗ, ăn mòn từ vết nứt do ứng suất, ăn mòn liên tinh thể cũng như bị giòn do hydro từ môi trường có chứa khí H2S.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Spannungsrisskorrosion

[VI] nứt do ứng suất ăn mòn

[EN] Stress corrosion cracking

Spannungsrisskorrosion

[VI] Ăn mòn nứt do ứng suất, nứt do ứng suất ăn mòn

[EN] Stress corrosion cracking