Việt
nửa sân
thể thao
nủa thỏi gian thi dấu
Đức
Spielhälfte
Halbraum
Spielhälfte /die/
nửa sân (Spielfeldhälfte);
Halbraum /m -(e)s, -räume (thể thao)/
nửa sân;
Spielhälfte /í =, -n (/
1. nửa sân; 2. nủa thỏi gian thi dấu; -