TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nửa thời gian

nửa thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

nửa thời gian

 half-time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

half-time

 
Từ điển phân tích kinh tế

part time

 
Từ điển phân tích kinh tế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

To his delight, he arrived in half the expected time, a conversation having scarcely begun, and decided to look into the phenomenon.

Ông rất thú vị vì chỉ mát có nửa thời gian thôi, hai ngươi mới vừa trò chuyện đấy mà thoắt đã đến nơi rồi. Nên ông quyết định quan sát hiện tượng này kĩ hơn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sehr zu seiner Freude brauchte er nur halb so lange wie erwartet, kaum hatte das Gespräch begonnen, war er schon da.

Ông rất thú vị vì chỉ mát có nửa thời gian thôi, hai ngươi mới vừa trò chuyện đấy mà thoắt đã đến nơi rồi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein weiterer Vorteil ergibt sich ausder Zeithalbierung, in der der Schlauch amUmlenkkopf austritt.

Một ưu điểm nữa là việc giảm một nửa thời gian lúc ống nhựa ra khỏi đầu đổi hướng.

Eine Faustregel besagt, dass im Bereich von 140 °C bis 170 °C eineTemperaturerhöhung von 10 °C die Halbierung der Heizzeit bewirkt.

Một quy tắc để ước lượng là vùng nhiệt độ khoảng 140 °C đến 170 °C, nếu tăng 10 °C sẽgiảm một nửa thời gian nung nóng.

Từ điển phân tích kinh tế

half-time,part time

nửa thời gian

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half-time /hóa học & vật liệu/

nửa thời gian