TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nửa thời gian sống

nửa thời gian sống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu kỳ bán rã

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian sống hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nửa thời gian sống

T1/2 T1/2

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

half-life

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operating lifetime

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 half life

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nửa thời gian sống

T1/2

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

HWZ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbwertszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half life /hóa học & vật liệu/

nửa thời gian sống

 half life /y học/

nửa thời gian sống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

T1/2 /v_tắt (Halbwertszeit)/KTH_NHÂN, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] T1/2 (half-life) T1/2

[VI] nửa thời gian sống

HWZ /v_tắt (Halbwertszeit)/CNH_NHÂN, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] Thg (half-life)

[VI] chu kỳ bán rã, nửa thời gian sống

Halbwertszeit /f/V_LÝ, (HWZ T1/2) VLB_XẠ (HWZ T1/2) VLHC_BẢN (HWZ T1/2)/

[EN] half-life (T1/2)

[VI] chu kỳ bán rã, nửa thời gian sống

Halbwertszeit /f/CNH_NHÂN, (HWZ, T1/2)/

[EN] half-life, operating lifetime

[VI] chu kỳ bán rã, nửa thời gian sống, thời gian sống hoạt động