Việt
m. f ngưòi tự do
n khoảng rộng
khoảng không bao la
Đức
Freie
im Freie n ỏ
ngoài trời;
ins Freie fahren
đi ra ngoại ô.
Freie /sub/
1. m. f ngưòi tự do; 2. n khoảng rộng, khoảng không bao la; im Freie n ỏ ngoài trời; ins Freie fahren đi ra ngoại ô.