Việt
Tỳ Kheo
nam tu sĩ
Anh
monk
Bhikkhu
Đức
der Mönch
der Bhikkhu
Tỳ Kheo,nam tu sĩ
[VI] Tỳ Kheo, nam tu sĩ
[DE] der Mönch, der Bhikkhu
[EN] monk, Bhikkhu