TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neo vào đá

Neo vào đá

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

neo vào đá

Rockbolting

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 rock bolting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

neo vào đá

Boulonnage de roches

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rock bolting

neo vào đá

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Neo vào đá

[EN] Rockbolting

[VI] Neo vào đá

[FR] Boulonnage de roches

[VI] Kết cấu bu lông neo đặt trong đá.