TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rock bolting

neo vào đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chốt đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chôn bulong trong đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rock bolting

 rock bolting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rock bolting

neo vào đá

 rock bolting

sự chốt đá

 rock bolting

sự chốt đá

Quá trình dùng chốt đá để tạo ra lực gia cố hoặc giảm chấn động cho đá bị nứt mạnh.

The process of using rock bolts to provide reinforcement or suspension of highly fissured rock.

 rock bolting /xây dựng/

sự chôn bulong trong đá