TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái ngàm kẹp

cái ngàm kẹp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
ngàm kẹp

ngàm kẹp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cái ngàm kẹp

bridge plate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
ngàm kẹp

dig

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vor dem Einbau des Werkzeuges müssen alle Spannelemente auf Funktion und Beschädigungen überprüft werden.

Trước khi ráp khuôn vào máy, phải kiểm tra tính năng và chỉnh sửa lỗi (nếu có) của tất cả các ngàm kẹp.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bridge plate

cái ngàm kẹp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dig

ngàm kẹp

bridge plate

cái ngàm kẹp