Việt
Ngành du lịch
dịch vụ du lịch
địch vụ du lịch
hoạt động du lịch
kĩ nghệ du lịch
ngành du lịch
Anh
tourism industry/management
travel/tourist industry
Đức
Fremdenverkehrswirtschaft
Tourismuswirtschaft
Tourismus
touristisch
Fremdenindustrie
Fremdenverkehr
Pháp
L'industrie du tourisme
Fremdenindustrie /f =/
ngành du lịch, kĩ nghệ du lịch; -
Fremdenverkehr /der/
ngành du lịch (Tourismus);
Tourismus /[tu'nsmos], der; -/
dịch vụ du lịch; ngành du lịch;
touristisch /(Adj.)/
(thuộc) địch vụ du lịch; ngành du lịch; hoạt động du lịch;
[DE] Fremdenverkehrswirtschaft
[EN] tourism industry/management
[FR] L' industrie du tourisme
[VI] Ngành du lịch
[DE] Tourismuswirtschaft
[EN] travel/tourist industry