Việt
ngành giáo dục
nền giáo dục
ngành sư phạm
hệ thông giáo dục
nghề giáo dục
sự nghiệp giáo dục
Đức
Unterrichtswesen
Bildungswesen
Erziehungswesen
Schulwesen
-heimwesen
-heimwesen /n -s/
nghề giáo dục, ngành giáo dục, ngành giáo dục (sư phạm), sự nghiệp giáo dục; -heim
Unterrichtswesen /das (o. PL)/
ngành giáo dục;
Bildungswesen /das (o. PL)/
ngành giáo dục; nền giáo dục;
Erziehungswesen /das (o. PL)/
ngành giáo dục; ngành sư phạm;
Schulwesen /das (o. PL)/
ngành giáo dục; hệ thông giáo dục;