Chemie /[xe'mi:], die; -/
ngành hóa học;
môn hóa học;
hóa học;
anh ta học ngành hóa : er studiert Chemie hóa học đại cương : allgemeine Chemie hóa phân tích : analytisch Chemie hóa vô cơ : anorganische Chemie hóa hữu cơ : organische Chemie có mối quan hệ cá nhân tốt đẹp. : die Chemie stimmt