Việt
ngành in
ấn loát
ắn loát.
phòng thư mục tác giả.
Đức
Polygraphie
polygraphisch
Druckgenehmigung
Druckwesen
polygraphisch /a/
thuộc] ngành in, ắn loát.
Polygraphie /f =/
1. ngành in; 2. phòng thư mục tác giả.
Polygraphie /die; -/
(regional) ngành in;
Druckgenehmigung /die/
ngành in;
Druckwesen /das (o. PL)/
polygraphisch /(Adj.)/
(thuộc) ngành in; ấn loát;
Polygraphie f