Việt
ngành lâm nghiệp
nghề rừng.
nghề rừng
Anh
forest engineering
Đức
Waldwirtschaft
= Forstwirtschaft
Forstwirtschaft
Forstwesen
Forstwesen /das (o. PL)/
ngành lâm nghiệp;
Waldwirtschaft /die/
ngành lâm nghiệp; nghề rừng (Forstwirtschaft);
= Forstwirtschaft /f =, -en/
ngành lâm nghiệp; Forst
Forstwirtschaft /f =, -en/
ngành lâm nghiệp, nghề rừng.
Waldwirtschaft /f =, -en/
Ngành kỹ thuật xem xét các vấn đề lâm nghiệp trên phương diện môi trường và kinh tế.
A branch of engineering that addresses forestry problems in terms of long-range environmental and economic factors.