TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngày kia

ngày kia

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

ngày kia

übermorgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Nach langen Jahren kam wieder einmal ein Königssohn in das Land, und hörte, wie ein alter Mann von der Dornenhecke erzählte,

Cứ thế năm tháng trôi qua. Một ngày kia lại có một hoàng tử tới nước này.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eines Tages wird ihr Mann mit aschfahlem Gesicht ins Haus getragen.

Một ngày kia chồng bà được khiêng vào nhà, mặt xám như tro.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

One day her husband, with whitened face, is carried into her house.

Một ngày kia chồng bà được khiêng vào nhà, mặt xám như tro.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngày kia

übermorgen (adv) ngày kìa vorgestern (adv) ngày kiêng (tôn) Abstinenztag m ngày kỵ X. ngày giỗ ngày làm việc Werktag m, Wochentag