Việt
ngái ngú
chưa tính ngủ
nửa thức nửa ngủ
Đức
verschlafen II
verschlafen II /a/
còn] ngái ngú, chưa tính ngủ, nửa thức nửa ngủ; (nghĩa bóng) bơ phò, uể oải, lò đô, lừ đừ.