Việt
ngân hàng thương mại
ngân hàng tín dụng
Anh
commercial bank
Merchant bank
Đức
Kreditbank
- amtbank
Handelsbank
Geschäftsbank
Handelsbank /die/
ngân hàng thương mại;
Geschäftsbank /die (PL ...banken) (Bankw.)/
Kreditbank /die (Pl. -en)/
ngân hàng thương mại; ngân hàng tín dụng;
- amtbank /f =, -en/
f =, -en ngân hàng thương mại; - amt
Kreditbank /f =, -en/
(n) ngân hàng thương mại