Việt
ngân sách quốc gia
ngân sách nhà nước
biên chế.
Đức
Etat
Staatshaushalt
Etat /m -s, -s/
1. ngân sách quốc gia; ngân sách nhà nước; 2. biên chế.
Etat /[e'ta:], der; -s, -s/
ngân sách quốc gia (Staatshaushalt);
Staatshaushalt /der/
ngân sách nhà nước; ngân sách quốc gia;