Việt
nâu sẫm
ngãm ngăm đen
màu bánh đen
màu bồ quân
Đức
schwärzbraun
schwärzbraun /a/
1. nâu sẫm; 2. ngãm ngăm đen, màu bánh đen, màu bồ quân; (về ngưỏi) đen giòn, rám đen, sạm đen, đen sạm.