TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngôi mông

ngôi mông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôi ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư thế mông ra trước khi lọt lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngôi mông

breech presentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buttock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breech presentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngôi mông

Knielage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beckenend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steiß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knielage /die (Med.)/

ngôi mông (Beckenend lage);

Beckenend /lä ge, die/

(Med ) ngôi ngược; ngôi mông (tư thế của thai nhỉ khỉ ra khỏi bụng mẹ với mông ra trước);

Steiß /.la .ge, die (Med.)/

tư thế mông ra trước khi lọt lòng; ngôi mông;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breech presentation, buttock, nates

ngôi mông

 breech presentation /xây dựng/

ngôi mông

 breech presentation /y học/

ngôi mông