TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngôn ngữ hình thức

ngôn ngữ hình thức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngôn ngữ hình thức

format language

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

formal language

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formal language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 format language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngôn ngữ hình thức

formale Sprache

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

formal language

ngôn ngữ hình thức

format language

ngôn ngữ hình thức

 formal language, format language /toán & tin/

ngôn ngữ hình thức

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

formale Sprache /f/M_TÍNH/

[EN] formal language

[VI] ngôn ngữ hình thức

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

format language

ngôn ngữ hình thức