TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngôn ngữ lập trình

ngôn ngữ lập trình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngôn ngữ lập trình

ngôn ngữ lập trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ngôn ngữ lập trình 1

ngôn ngữ lập trình 1

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ngôn ngữ lập trình 1

ngôn ngữ lập trình 1

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngôn ngữ lập trình

programming language

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

program language

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

programming languages

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

AI programing language

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AI programming language

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

software language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

programming language one

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 program language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ngôn ngữ lập trình

programming language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 programming language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ngôn ngữ lập trình 1

PL/I

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 PL/I

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ngôn ngữ lập trình 1

Programming Language 1

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Programming Language 1

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngôn ngữ lập trình

Programmiersprache

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Programmiersprachen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

KI-Programmiersprache

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ngôn ngữ lập trình

Langage de programmation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

282 Programmiersprachen

282 Ngôn ngữ lập trình

Übersicht zu Programmiersprachen

Tổng quan về ngôn ngữ lập trình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Programmiersprache /die; -n (Daten- verarb.)/

ngôn ngữ lập trình;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

programming language

ngôn ngữ lập (chương) trình

software language

ngôn ngữ lập trình

programming language

ngôn ngữ lập trình

programming language one

ngôn ngữ lập trình

program language

ngôn ngữ lập trình

PL/I

ngôn ngữ lập trình 1

 programming language /toán & tin/

ngôn ngữ lập (chương) trình

 program language

ngôn ngữ lập trình

Programming Language 1

ngôn ngữ lập trình (phiên bản) 1

 PL/I

ngôn ngữ lập trình 1

 Programming Language 1 /toán & tin/

ngôn ngữ lập trình (phiên bản) 1

 PL/I /toán & tin/

ngôn ngữ lập trình 1

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

KI-Programmiersprache /f/TTN_TẠO/

[EN] AI programing language (Mỹ), AI programming language (Anh)

[VI] ngôn ngữ lập trình

Programmiersprache /f/M_TÍNH/

[EN] programming language

[VI] ngôn ngữ lập trình

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ngôn ngữ lập trình

[DE] Programmiersprache

[EN] programming language

[FR] Langage de programmation

[VI] Ngôn ngữ lập trình

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Programmiersprachen

[VI] Ngôn ngữ lập trình

[EN] programming languages

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

program language

ngôn ngữ lập trình

programming language

ngôn ngữ lập trình