TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngôn ngữ tự nhiên

ngôn ngữ tự nhiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ngôn ngữ tự nhiên

natural language

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

natural lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

NL

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ngôn ngữ tự nhiên

natürliche Sprache

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

natürliche Sprache /f/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] NL, natural language

[VI] ngôn ngữ tự nhiên

Từ điển toán học Anh-Việt

natural language

ngôn ngữ tự nhiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural language /toán & tin/

ngôn ngữ tự nhiên

natural language /toán & tin/

ngôn ngữ tự nhiên

natural lamp /toán & tin/

ngôn ngữ tự nhiên

 natural lamp, natural language

ngôn ngữ tự nhiên

Loại ngôn ngữ tồn tại tự nhiên như tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Tamil, khác với ngôn ngữ nhân tạo như ngôn ngữ lập trình máy tính.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

natural language

ngôn ngữ tự nhiên