ice server
ngăn đá (trong tủ lạnh gia đình)
ice box
ngăn đá (của tủ lạnh)
freeze compartment
ngăn đá (tủ lạnh)
ice bunker, ice tray
ngăn (nước) đá
ice bunker, ice tray
ngăn đá
ice box
ngăn đá (của tủ lạnh)
freeze compartment
ngăn đá (tủ lạnh)
ice box /điện lạnh/
ngăn đá (của tủ lạnh)
ice server /điện lạnh/
ngăn đá (trong tủ lạnh gia đình)
freeze compartment /điện lạnh/
ngăn đá (tủ lạnh)