TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngăn được

tách được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngăn được

abtrennbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trennbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch den Niederhalter wird das Blech auf die Ziehmatrize gedrückt und so die Entstehung von Falten verhindert.

Nhờ có đế chặn nên tấm phôi được nén chặt trên khuôn vuốt và do đó ngăn được việc hình thành các nếp gấp.

Damit wird verhindert, dass bei weiter steigenden Temperaturen die verbleibenden großen Moleküle unkontrolliert zerfallen.

Điều này ngăn được việc những phân tử lớn còn lại bị phá hủy một cách thiếu kiểm soát ở nhiệt độ cao hơn nữa.

Absorptionsschalldämpfer (Bild 2) bestehen aus einer oder mehreren Kammern, die mit Steinwolle oder Glasfaser als Schallschluckstoff gefüllt sind.

Bộ giảm thanh hấp thụ (Hình 2) gồm có một hay nhiều buồng ngăn, được chứa đầy bông khoáng hoặc bông thủy tinh dùng làm chất hấp thụ.

Dadurch werden der Auslasssteuerwinkel und die Auslasssteuerzeit verkürzt und so das Einströ- men von Frischgas in den Auslasskanal verhindert.

Vì thế góc điều khiển cửa thải và thời gian điều khiển cửa thải được thu nhỏ nên ngăn được dòng khí chưa đốt tràn vào cửa thải.

Durch ABS wird während des Bremsens selbsttätig der Schlupf der Räder gemessen, der Bremsdruck geregelt und somit ein Blockieren verhindert.

Trong khi phanh, nhờ hệ thống ABS độ trượt của các bánh xe được đo tự động, áp suất phanh được điều chỉnh và nhờ đó ngăn được việc bó cứng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abtrennbar /a/

tách được, ngăn được,

trennbar /a/

tách được, ngăn được, chia được.