Việt
tách được
ngăn được
chia được.
Đức
abtrennbar
trennbar
Durch den Niederhalter wird das Blech auf die Ziehmatrize gedrückt und so die Entstehung von Falten verhindert.
Nhờ có đế chặn nên tấm phôi được nén chặt trên khuôn vuốt và do đó ngăn được việc hình thành các nếp gấp.
Damit wird verhindert, dass bei weiter steigenden Temperaturen die verbleibenden großen Moleküle unkontrolliert zerfallen.
Điều này ngăn được việc những phân tử lớn còn lại bị phá hủy một cách thiếu kiểm soát ở nhiệt độ cao hơn nữa.
Absorptionsschalldämpfer (Bild 2) bestehen aus einer oder mehreren Kammern, die mit Steinwolle oder Glasfaser als Schallschluckstoff gefüllt sind.
Bộ giảm thanh hấp thụ (Hình 2) gồm có một hay nhiều buồng ngăn, được chứa đầy bông khoáng hoặc bông thủy tinh dùng làm chất hấp thụ.
Dadurch werden der Auslasssteuerwinkel und die Auslasssteuerzeit verkürzt und so das Einströ- men von Frischgas in den Auslasskanal verhindert.
Vì thế góc điều khiển cửa thải và thời gian điều khiển cửa thải được thu nhỏ nên ngăn được dòng khí chưa đốt tràn vào cửa thải.
Durch ABS wird während des Bremsens selbsttätig der Schlupf der Räder gemessen, der Bremsdruck geregelt und somit ein Blockieren verhindert.
Trong khi phanh, nhờ hệ thống ABS độ trượt của các bánh xe được đo tự động, áp suất phanh được điều chỉnh và nhờ đó ngăn được việc bó cứng.
abtrennbar /a/
tách được, ngăn được,
trennbar /a/
tách được, ngăn được, chia được.