Việt
ngưài hay tranh cãi
ngưòi thích cãi cọ
chiến sĩ
binh nhì.
Đức
Streiter
Streiter /m -s, =/
1. ngưài hay tranh cãi, ngưòi thích cãi cọ; 2. (quân sự) chiến sĩ, binh nhì.