Việt
ngưòi ruộng đát
ngưòi đạc điền
ngưòi đo ruộng đất
Đức
Erdmesser
Landmesser
Erdmesser /m -s, =/
ngưòi ruộng đát, ngưòi đạc điền; Erd
Landmesser /m -s, =/
ngưòi đo ruộng đất, ngưòi đạc điền; -