Việt
ngưòi độc tấu
độc diễn
ngdôi đơn ca
ngưài độc diễn
Đức
lungkraft
Solosänger
lungkraft /f =, -kräfte/
ngưòi độc tấu, độc diễn; lung
Solosänger /m -s, =/
ngdôi đơn ca, ngưài độc diễn, ngưòi độc tấu; -