Việt
ngưdi giũ
ngưôi bảo quản
ngưòi bảo trơ
ngưôi bảo hộ
ngưài bầu chủ
ông bầu.
Đức
Behüterin
Behüterin /f =, -nen/
ngưdi giũ, ngưôi bảo quản, ngưòi bảo trơ, ngưôi bảo hộ, ngưài bầu chủ, ông bầu.