Việt
người can đảm
ngưòi gan dạ
ngưòi liều lĩnh
ngưòi vong mạng
ngưòi liều mạng
người bạt mạng
Đức
Wagehals
Wagehals /m -es, -halse/
người can đảm, ngưòi gan dạ, ngưòi liều lĩnh, ngưòi vong mạng, ngưòi liều mạng, người bạt mạng,