TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưòi ngủ nhiều

ngưòi ngủ nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũ ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi thích ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi lãnh đạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngưòi ngủ nhiều

Schlaf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlafmütze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlafmütze /f=, -n/

1. mũ ngủ; 2. ngưỏi thích ngủ, ngưòi ngủ nhiều, ngưòi lãnh đạm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlaf /.tier, das (ugs.)/

ngưòi ngủ nhiều;