Việt
ngưòi nghiện rượu
kẻ rượu chè be bét
người bạn vui tính.
Đức
Alkoholiker
Sauibruder
Alkoholiker /m -s, =/
ngưòi nghiện rượu,
Sauibruder /m -s, -brüder/
1. ngưòi nghiện rượu, kẻ rượu chè be bét; 2. người bạn vui tính.