Việt
kê lưôi biéng
đồ chảy thây
ngưòi nhát gan
ngưòi nhút nhát
kẻ hèn nhát
kẻ ươn hèn.
Đức
Drückeberger
Drückeberger /m -s, =/
1. kê lưôi biéng (trốn việc, trây lưôi), đồ chảy thây; 2. ngưòi nhát gan, ngưòi nhút nhát, kẻ hèn nhát, kẻ ươn hèn.