Việt
ngưòi phụ nữ quét dọn
bà giúp việc trong nhà
ngUòi ỏ.
Đức
Aufwartefrau
Aufwartefrau /f =, -en/
ngưòi phụ nữ quét dọn, bà giúp việc trong nhà, ngUòi ỏ.