Việt
ngưôi đưa thư
bưu tá
ngưòi bưu tá.
Đức
Zeitungsausträger
Postzusteller
Zeitungsausträger /m -(e)s, -e/
ngưôi đưa thư, bưu tá; -
Postzusteller /m -s, =/
ngưôi đưa thư, ngưòi bưu tá.