Việt
ngưôi dán
người hay quấy rầy
gluten
keo thực vật.
Đức
Kleber
Kleber /m -s, =/
1. ngưôi dán; 2. người hay quấy rầy; Kleber und Stréber [kẻ] hám danh lợi, mưu cầu danh lợi; 3. (hóa) gluten, keo thực vật.