auf /Ịbli.cken (sw. V.; hat)/
ngước nhìn lên (hochschauen, aufsehen);
từ (đâu) nhìn lên : von etw. auf blicken ngước lên nhìn ai. : zu jmdm. aufblicken
heraufsehen /(st. V.; hat)/
ngước nhìn lên;
emporblicken /(sw. V.; hat) (geh.)/
ngước nhìn lên;
hochsehen /(st. V.; hat) (ugs.)/
nhìn lên trên;
ngước nhìn lên;