Việt
người được bảo hiểm
người mua bảo hiểm
khách hàng bảo hiểm
Anh
insured
insurant
Life insured
Đức
Versicherte
Versicherte /der u. die; -n, -n/
người được bảo hiểm; người mua bảo hiểm; khách hàng bảo hiểm (Versicherungsnehmer);
Insured
Người được bảo hiểm
insurant, insured /toán & tin/
insured /toán & tin/
insurant, insured